Thẻ vàng cho Leo Ortiz.
Leo Pereira 15 | |
Evertton Araujo 21 | |
Pedro (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 40 | |
Christopher Ramos (Thay: Arthur Cabral) 54 | |
Emerson Royal 58 | |
Santiago Rodriguez 59 | |
Everton (Thay: Samuel Dias Lino) 60 | |
Erick Pulgar (Thay: Evertton Araujo) 60 | |
Fernando Marcal 61 | |
Joaquin Correa (Thay: Jefferson Savarino) 63 | |
Jeffinho (Thay: Artur Guimaraes) 63 | |
Luiz Araujo 64 | |
Alexander Barboza 68 | |
Luiz Araujo (Kiến tạo: Pedro) 70 | |
Marlon Freitas 72 | |
Jorge Carrascal (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 74 | |
Matheus Martins (Thay: Santiago Rodriguez) 77 | |
Michael (Thay: Everton) 79 | |
Gonzalo Plata (Thay: Pedro) 79 | |
Gonzalo Plata (Kiến tạo: Jorge Carrascal) 80 | |
Allan 88 | |
Leo Ortiz 90+2' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Flamengo


Diễn biến Botafogo FR vs Flamengo
Thẻ vàng cho Allan.
Jorge Carrascal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gonzalo Plata đã ghi bàn!
Pedro rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Plata.
Everton rời sân và được thay thế bởi Michael.
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Jorge Carrascal.
Thẻ vàng cho Marlon Freitas.
Pedro đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Luiz Araujo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Thẻ vàng cho Luiz Araujo.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.
Thẻ vàng cho Fernando Marcal.
Evertton Araujo rời sân và được thay thế bởi Erick Pulgar.
Samuel Dias Lino rời sân và được thay thế bởi Everton.
Thẻ vàng cho Santiago Rodriguez.
Thẻ vàng cho Emerson Royal.
Arthur Cabral rời sân và được thay thế bởi Christopher Ramos.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Flamengo
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Mateo Ponte (4), Fernando Marcal (21), Alexander Barboza (20), Cuiabano (6), Marlon Freitas (17), Allan (25), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Santiago Rodriguez (23), Arthur Cabral (98)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Emerson (22), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Jorginho (21), Evertton Araujo (52), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Lino (16), Pedro (9)


| Thay người | |||
| 54’ | Arthur Cabral Chris Ramos | 60’ | Evertton Araujo Erick Pulgar |
| 63’ | Jefferson Savarino Joaquin Correa | 60’ | Michael Cebolinha |
| 63’ | Artur Guimaraes Jeffinho | 74’ | Giorgian De Arrascaeta Jorge Carrascal |
| 77’ | Santiago Rodriguez Matheus Martins | 79’ | Everton Michael |
| 79’ | Pedro Gonzalo Plata | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Matheus Cunha | ||
Rhyan | Guillermo Varela | ||
Chris Ramos | Victor Joao | ||
Matheus Martins | Ayrton Lucas | ||
Gabriel Bahia | Matias Vina | ||
Joaquin Correa | Erick Pulgar | ||
Gonzalo Mastriani | Jorge Carrascal | ||
Jeffinho | Cebolinha | ||
David Ricardo | Michael | ||
Caua Zappelini | Gonzalo Plata | ||
Marcos Felipe Vinagre Souza | Bruno Henrique | ||
Juninho | |||
Nhận định Botafogo FR vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T | |
| 3 | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H | |
| 4 | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T | |
| 5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B | |
| 6 | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T | |
| 7 | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | T B B T B | |
| 9 | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T | |
| 10 | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B | |
| 11 | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | T H T H B | |
| 12 | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H | |
| 13 | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B | |
| 14 | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H | |
| 15 | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B | |
| 16 | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T | |
| 17 | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B | |
| 18 | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B | |
| 19 | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B | |
| 20 | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
