Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gaston Avila 34 | |
Philippe Coutinho 34 | |
Hugo Moura 38 | |
Hugo Moura 40 | |
Emanuel Britez 45+2' | |
Rayan (Kiến tạo: Philippe Coutinho) 45+4' | |
Matheus Rossetto (Thay: Rodrigo Santos) 46 | |
Benjamin Kuscevic 48 | |
Adam Bareiro (Thay: Juan Martin Lucero) 59 | |
Matheus Franca (Thay: Philippe Coutinho) 60 | |
David (Thay: Nuno Moreira) 60 | |
Jose Rodriguez (Thay: Andres Gomez) 60 | |
Adam Bareiro 70 | |
Deyverson (Thay: Gaston Avila) 71 | |
Moises Vieira (Thay: Yeison Guzman) 71 | |
Deyverson 78 | |
Yago Pikachu (Thay: Tomas Pochettino) 78 | |
David 82 | |
Mateus Cocao (Thay: Tche Tche) 88 | |
Adam Bareiro 90+5' | |
Robert Renan 90+5' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Vasco da Gama


Diễn biến Fortaleza vs Vasco da Gama
Thẻ vàng cho Robert Renan.
ANH ẤY RA SÂN! - Adam Bareiro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tche Tche rời sân và được thay thế bởi Mateus Cocao.
V À A A A O O O - David đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Thẻ vàng cho Deyverson.
Yeison Guzman rời sân và được thay thế bởi Moises Vieira.
Gaston Avila rời sân và được thay thế bởi Deyverson.
Thẻ vàng cho Adam Bareiro.
Andres Gomez rời sân và được thay thế bởi Jose Rodriguez.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi David.
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Matheus Franca.
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Thẻ vàng cho Benjamin Kuscevic.
Rodrigo Santos rời sân và được thay thế bởi Matheus Rossetto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Philippe Coutinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rayan đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Vasco da Gama
Fortaleza (4-2-3-1): Brenno (12), Eros Nazareno Mancuso (14), Emanuel Britez (33), Benjamin Kuscevic (13), Gaston Avila (3), Rodrigo Santos (29), Lucas Sasha (88), Tomas Pochettino (7), Yeison Guzman (10), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Tche Tche (3), Carlos Cuesta (46), Robert Renan (30), Lucas Piton (6), Cauan Barros (88), Hugo Moura (25), Andres Gomez (11), Philippe Coutinho (10), Nuno Moreira (17), Rayan (77)


| Thay người | |||
| 46’ | Rodrigo Santos Matheus Rossetto | 60’ | Andres Gomez Pumita |
| 59’ | Juan Martin Lucero Adam Bareiro | 60’ | Philippe Coutinho Matheus França |
| 71’ | Yeison Guzman Moises | 60’ | Nuno Moreira David |
| 71’ | Gaston Avila Deyverson | 88’ | Tche Tche Mateus Carvalho |
| 78’ | Tomas Pochettino Yago Pikachu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Moises | Daniel Fuzato | ||
Helton Leite | Oliveira | ||
Marinho | Lucas Freitas | ||
Diogo Barbosa | Pumita | ||
Deyverson | Victor Luis | ||
Matheus Rossetto | Thiago Mendes | ||
Yago Pikachu | Mateus Carvalho | ||
Adam Bareiro | Paulinho | ||
Pierre | Matheus França | ||
Lucas Gazal | David | ||
Pablo Roberto | GB | ||
Jose Maria Herrera | Pablo Vegetti | ||
Nhận định Fortaleza vs Vasco da Gama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T | |
| 3 | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H | |
| 4 | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T | |
| 5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B | |
| 6 | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T | |
| 7 | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | T B B T B | |
| 9 | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T | |
| 10 | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B | |
| 11 | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | T H T H B | |
| 12 | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H | |
| 13 | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B | |
| 14 | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H | |
| 15 | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B | |
| 16 | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T | |
| 17 | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B | |
| 18 | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B | |
| 19 | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B | |
| 20 | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
