Thứ Sáu, 17/10/2025
(og) Lisandru Olmeta
32
(Pen) Yassir Zabiri
32
Moustapha Dabo (Thay: Fode Sylla)
46
Tadjidine Mmadi (Thay: Andrea Le Borgne)
46
Saad El Haddad (Thay: Hossam Essadak)
58
Lucas Michal
59
Ibrahim Gomis (Thay: Yanis Benchaouch)
64
Fouad Zahouani
80
Rabby Nzingoula (Thay: Anthony Bermont)
88
Djylian N'Guessan (Thay: Ilane Toure)
90
Mayssam Benama
98
Rabby Nzingoula
101
Rabby Nzingoula
107
Steven Baseya (Thay: Justin Bourgault)
111
Ilias Boumassaoudi (Thay: Gessime Yassine)
120
Mohamed Hamony (Thay: Othmane Maamma)
120
Younes El Bahraoui (Thay: Taha Majni)
120
Hakim Mesbahi (Thay: Ibrahim Gomis)
120
Gabin Bernardeau (Thay: Mayssam Benama)
120
(Pen) Younes El Bahraoui
(Pen) Lucas Michal
(Pen) Ilias Boumassaoudi
(Pen) Gady Beyuku
(Pen) Yassir Zabiri
(Pen) Elyaz Zidane
(Pen) Mohamed Hamony
(Pen) Gabin Bernardeau
(Pen) Saad El Haddad
(Pen) Moustapha Dabo
(Pen) Naim Byar
(Pen) Djylian N'Guessan

Thống kê trận đấu Morocco U20 vs U20 Pháp

số liệu thống kê
Morocco U20
Morocco U20
U20 Pháp
U20 Pháp
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morocco U20 vs U20 Pháp

Tất cả (155)
120+5'

Abdelhakim Mesbahi vào sân thay cho Ibrahim Gomis bên phía Morocco.

120+5'

Ném biên cho Pháp ở phần sân nhà của họ.

120+3'

Pháp thực hiện sự thay người thứ sáu với Gabin Bernardeau thay thế Mayssam Benama.

120+3'

Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pháp ở phần sân nhà.

120+2'

Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Younes El Bahraoui thay thế Mohamed Taha Majni.

120+1'

Ilias Boumassaoudi thay thế Gessime Yassine cho Morocco tại Estadio Elias Figueroa Brander.

120+1'

Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Mohamed Hamony thay thế Othmane Maamma.

116'

Lucas Michal của Pháp có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.

116'

Pháp được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Tejera quyết định.

115'

Quả đá goal cho Morocco tại Estadio Elias Figueroa Brander.

115'

Pháp đang tiến lên và Djylian N'Guessan có cú sút, nhưng bóng lại đi chệch mục tiêu.

114'

Bóng đã ra ngoài sân và được hưởng quả đá goal cho Pháp.

114'

Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Morocco.

112'

Othmane Maamma của Morocco có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

112'

Gustavo Tejera trao cho Pháp một quả phát bóng.

110'

Bernard Diomede (Pháp) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Steven Baseya thay thế Justin Bourgault.

109'

Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Morocco.

107' Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Rabby Nzingoula đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Rabby Nzingoula đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

106' Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Rabby Nzingoula đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một trận tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Rabby Nzingoula đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một trận tắm sớm đang chờ đợi!

106'

Đá phạt cho Morocco.

105+1'

Morocco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Morocco U20 vs U20 Pháp

Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)

U20 Pháp: Lisandru Olmeta (1)

Thay người
58’
Hossam Essadak
Saad El Haddad
46’
Fode Sylla
Kangoura Dabo
64’
Yanis Benchaouch
Ibrahim Gomis
46’
Andrea Le Borgne
Tadjidine Mmadi
88’
Anthony Bermont
Rabby Nzingoula
90’
Ilane Toure
Djylian N'Guessan
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Gomis
Justin Bengui Joao
Ilias Boumassaoudi
Steven Baseya
Abdelhakim Mesbahi
Gabin Bernardeau
Younes El Bahraoui
Kangoura Dabo
Saad El Haddad
Tadjidine Mmadi
Mohamed Hamony
Djylian N'Guessan
Ilyas Mashoub
Rabby Nzingoula
Mohammed Kebdani
Tao Paradowski
Anas Tajaouart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
16/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0

Thành tích gần đây Morocco U20

U20 World Cup
16/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0
13/10 - 2025
10/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây U20 Pháp

U20 World Cup
16/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
06/10 - 2025
03/10 - 2025
30/09 - 2025
29/05 - 2023
26/05 - 2023
23/05 - 2023
01/06 - 2017

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản330079T T T
2Chile U20Chile U203102-23T B B
3Egypt U20Egypt U203102-23B B T
4U20 New ZealandU20 New Zealand3102-33B T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U20Ukraine U20321027T H T
2Paraguay U20Paraguay U20311104T H B
3U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc311104B H T
4Panama U20Panama U203012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20320126T T B
2U20 MexicoU20 Mexico312015H H T
3Spain U20Spain U203111-14B H T
4Brazil U20Brazil U203012-21H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina330069T T T
2U20 ItalyU20 Italy311104T H B
3Australia U20Australia U203102-23B B T
4Cuba U20Cuba U203012-41B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ3201106T T B
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi320156B T T
3U20 PhápU20 Pháp320146T B T
4New Caledonia U20New Caledonia U203003-190B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H H
2Norway U20Norway U20211014T H H
3Nigeria U20Nigeria U20210103B T H
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2002-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow