Abdelhakim Mesbahi vào sân thay cho Ibrahim Gomis bên phía Morocco.
(og) Lisandru Olmeta 32 | |
(Pen) Yassir Zabiri 32 | |
Moustapha Dabo (Thay: Fode Sylla) 46 | |
Tadjidine Mmadi (Thay: Andrea Le Borgne) 46 | |
Saad El Haddad (Thay: Hossam Essadak) 58 | |
Lucas Michal 59 | |
Ibrahim Gomis (Thay: Yanis Benchaouch) 64 | |
Fouad Zahouani 80 | |
Rabby Nzingoula (Thay: Anthony Bermont) 88 | |
Djylian N'Guessan (Thay: Ilane Toure) 90 | |
Mayssam Benama 98 | |
Rabby Nzingoula 101 | |
Rabby Nzingoula 107 | |
Steven Baseya (Thay: Justin Bourgault) 111 | |
Ilias Boumassaoudi (Thay: Gessime Yassine) 120 | |
Mohamed Hamony (Thay: Othmane Maamma) 120 | |
Younes El Bahraoui (Thay: Taha Majni) 120 | |
Hakim Mesbahi (Thay: Ibrahim Gomis) 120 | |
Gabin Bernardeau (Thay: Mayssam Benama) 120 | |
(Pen) Younes El Bahraoui | |
(Pen) Lucas Michal | |
(Pen) Ilias Boumassaoudi | |
(Pen) Gady Beyuku | |
(Pen) Yassir Zabiri | |
(Pen) Elyaz Zidane | |
(Pen) Mohamed Hamony | |
(Pen) Gabin Bernardeau | |
(Pen) Saad El Haddad | |
(Pen) Moustapha Dabo | |
(Pen) Naim Byar | |
(Pen) Djylian N'Guessan |
Thống kê trận đấu Morocco U20 vs U20 Pháp

Diễn biến Morocco U20 vs U20 Pháp
Ném biên cho Pháp ở phần sân nhà của họ.
Pháp thực hiện sự thay người thứ sáu với Gabin Bernardeau thay thế Mayssam Benama.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pháp ở phần sân nhà.
Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Younes El Bahraoui thay thế Mohamed Taha Majni.
Ilias Boumassaoudi thay thế Gessime Yassine cho Morocco tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Mohamed Hamony thay thế Othmane Maamma.
Lucas Michal của Pháp có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Pháp được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Tejera quyết định.
Quả đá goal cho Morocco tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Pháp đang tiến lên và Djylian N'Guessan có cú sút, nhưng bóng lại đi chệch mục tiêu.
Bóng đã ra ngoài sân và được hưởng quả đá goal cho Pháp.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Morocco.
Othmane Maamma của Morocco có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Gustavo Tejera trao cho Pháp một quả phát bóng.
Bernard Diomede (Pháp) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Steven Baseya thay thế Justin Bourgault.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Morocco.
Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Rabby Nzingoula đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!
Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Rabby Nzingoula đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một trận tắm sớm đang chờ đợi!
Đá phạt cho Morocco.
Morocco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Morocco U20 vs U20 Pháp
Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)
U20 Pháp: Lisandru Olmeta (1)
| Thay người | |||
| 58’ | Hossam Essadak Saad El Haddad | 46’ | Fode Sylla Kangoura Dabo |
| 64’ | Yanis Benchaouch Ibrahim Gomis | 46’ | Andrea Le Borgne Tadjidine Mmadi |
| 88’ | Anthony Bermont Rabby Nzingoula | ||
| 90’ | Ilane Toure Djylian N'Guessan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Gomis | Justin Bengui Joao | ||
Ilias Boumassaoudi | Steven Baseya | ||
Abdelhakim Mesbahi | Gabin Bernardeau | ||
Younes El Bahraoui | Kangoura Dabo | ||
Saad El Haddad | Tadjidine Mmadi | ||
Mohamed Hamony | Djylian N'Guessan | ||
Ilyas Mashoub | Rabby Nzingoula | ||
Mohammed Kebdani | Tao Paradowski | ||
Anas Tajaouart | |||
Nhận định Morocco U20 vs U20 Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morocco U20
Thành tích gần đây U20 Pháp
Bảng xếp hạng U20 World Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
