Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thiago Borbas 19 | |
Lucas Barbosa 20 | |
(Pen) Jhonatan 38 | |
Gabriel 45 | |
Bruno Fuchs (Kiến tạo: Mauricio) 45+5' | |
Murilo Cerqueira 45+9' | |
Vitor Roque 58 | |
Henry Mosquera (Thay: Lucas Barbosa) 59 | |
Anibal Moreno (Thay: Bruno Fuchs) 60 | |
Andreas Pereira 61 | |
Allan (Thay: Raphael Veiga) 64 | |
Fernando (Thay: Thiago Borbas) 68 | |
Bruno Praxedes (Thay: Juninho Capixaba) 68 | |
Alix (Thay: Guzman Rodriguez) 72 | |
Felipe Anderson (Kiến tạo: Allan) 73 | |
Eduardo Sasha (Thay: Gabriel) 73 | |
Jhonatan 75 | |
Ramon Sosa (Thay: Felipe Anderson) 78 | |
Jose Lopez (Thay: Mauricio) 78 | |
Emiliano Martinez (Thay: Andreas Pereira) 78 | |
Jose Lopez 84 | |
Vitor Roque (Kiến tạo: Allan) 89 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs RB Bragantino


Diễn biến Palmeiras vs RB Bragantino
Allan đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jose Lopez đã ghi bàn!
Andreas Pereira rời sân và được thay thế bởi Emiliano Martinez.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Ramon Sosa.
Thẻ vàng cho Jhonatan.
Allan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Felipe Anderson đã ghi bàn!
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Eduardo Sasha.
Guzman Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alix.
Juninho Capixaba rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.
Thiago Borbas rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Raphael Veiga rời sân và được thay thế bởi Allan.
Thẻ vàng cho Andreas Pereira.
Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.
V À A A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs RB Bragantino
Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Murilo (26), Bruno Fuchs (3), Micael (13), Agustin Giay (4), Raphael Veiga (23), Andreas Pereira (8), Joaquin Piquerez (22), Mauricio (18), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)
RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Gabriel (6), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)


| Thay người | |||
| 60’ | Bruno Fuchs Anibal Moreno | 59’ | Lucas Barbosa Henry Mosquera |
| 64’ | Raphael Veiga Allan | 68’ | Thiago Borbas Fernando |
| 78’ | Felipe Anderson Ramón Sosa | 68’ | Juninho Capixaba Bruno Praxedes |
| 78’ | Andreas Pereira Emiliano Martínez | 72’ | Guzman Rodriguez Alix |
| 78’ | Mauricio Flaco | 73’ | Gabriel Eduardo Sasha |
| Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Fabricio | ||
Marcelo Lomba | Alix | ||
Anibal Moreno | Fabinho | ||
Jefte | Eduardo Sasha | ||
Bruno Rodrigues | Fernando | ||
Facundo Torres | Gustavo Marques | ||
Ramón Sosa | Gustavinho | ||
Emiliano Martínez | Bruno Praxedes | ||
Allan | Henry Mosquera | ||
Flaco | Guilherme Lopes | ||
Luis Benedetti | Matheus Fernandes | ||
Gilberto Junior | Kevyn Monteiro | ||
Nhận định Palmeiras vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T | |
| 3 | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H | |
| 4 | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T | |
| 5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B | |
| 6 | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T | |
| 7 | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | T B B T B | |
| 9 | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T | |
| 10 | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B | |
| 11 | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | T H T H B | |
| 12 | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H | |
| 13 | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B | |
| 14 | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H | |
| 15 | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B | |
| 16 | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T | |
| 17 | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B | |
| 18 | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B | |
| 19 | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B | |
| 20 | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
