Lucas Lima đã kiến tạo cho bàn thắng.
Derik Lacerda 6 | |
Lucas Mugni 46 | |
Aderlan 50 | |
Sergio Oliveira (Thay: Pedro Augusto) 63 | |
Vina (Thay: Lucas Mugni) 69 | |
Igor Carius (Thay: Joao Silva) 73 | |
Chrystian Barletta (Thay: Matheusinho) 73 | |
Igor Carius 74 | |
Rafael Ramos (Thay: Matheus Bahia) 75 | |
Pedro Henrique (Thay: Fernandinho) 75 | |
Rafael Thyere 81 | |
Pedro Raul (Kiến tạo: Pedro Henrique) 83 | |
Pedro Raul 84 | |
Pablo (Thay: Ze Lucas) 85 | |
Paulo Baya (Thay: Antonio Galeano) 85 | |
Richardson (Thay: Pedro Raul) 85 | |
Igor Carius (Kiến tạo: Lucas Lima) 87 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Ceara


Diễn biến Sport Recife vs Ceara
V À A A O O O - Igor Carius đã ghi bàn!
Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Richardson.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Pablo.
Thẻ vàng cho Pedro Raul.
Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pedro Raul đã ghi bàn!
V À A A A O O O Ceara ghi bàn.
Thẻ vàng cho Rafael Thyere.
Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Matheus Bahia rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.
Thẻ vàng cho Igor Carius.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.
Joao Silva rời sân và được thay thế bởi Igor Carius.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Vina.
Pedro Augusto rời sân và được thay thế bởi Sergio Oliveira.
Thẻ vàng cho Aderlan.
Thẻ vàng cho Lucas Mugni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Ceara
Sport Recife (4-2-3-1): Aderlan (13), Rafael Thyere (15), Joao Silva (6), Luan Candido (36), Ze Lucas (58), Pedro Augusto (28), Matheusinho (17), Romarinho (11), Derik Lacerda (18)
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Vinicius Zanocelo (25), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Pedro Raul (9)


| Thay người | |||
| 63’ | Pedro Augusto Sergio Oliveira | 69’ | Lucas Mugni Vina |
| 73’ | Joao Silva Igor Carius | 75’ | Matheus Bahia Rafael Ramos |
| 73’ | Matheusinho Chrystian Barletta | 75’ | Fernandinho Pedro Henrique |
| 85’ | Ze Lucas Pablo | 85’ | Antonio Galeano Paulo Baya |
| 85’ | Pedro Raul Richardson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Caique Franca | Gabriel | ||
Felype Gabriel | Richard | ||
Igor Carius | Rafael Ramos | ||
Lucas Kal | Pedro Henrique | ||
Rodrigo Atencio | Matheus Araujo | ||
Sergio Oliveira | Aylon | ||
Chrystian Barletta | Paulo Baya | ||
Leo Pereira | Richardson | ||
Goncalo Paciencia | Vina | ||
Juan Ramirez | Lucas Lima | ||
Pablo | Eder | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Recife
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T | |
| 3 | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H | |
| 4 | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T | |
| 5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B | |
| 6 | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T | |
| 7 | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | T B B T B | |
| 9 | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T | |
| 10 | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B | |
| 11 | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | T H T H B | |
| 12 | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H | |
| 13 | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B | |
| 14 | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H | |
| 15 | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B | |
| 16 | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T | |
| 17 | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B | |
| 18 | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B | |
| 19 | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B | |
| 20 | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch