Thứ Sáu, 17/10/2025
Derik Lacerda
6
Lucas Mugni
46
Aderlan
50
Sergio Oliveira (Thay: Pedro Augusto)
63
Vina (Thay: Lucas Mugni)
69
Igor Carius (Thay: Joao Silva)
73
Chrystian Barletta (Thay: Matheusinho)
73
Igor Carius
74
Rafael Ramos (Thay: Matheus Bahia)
75
Pedro Henrique (Thay: Fernandinho)
75
Rafael Thyere
81
Pedro Raul (Kiến tạo: Pedro Henrique)
83
Pedro Raul
84
Pablo (Thay: Ze Lucas)
85
Paulo Baya (Thay: Antonio Galeano)
85
Richardson (Thay: Pedro Raul)
85
Igor Carius (Kiến tạo: Lucas Lima)
87

Thống kê trận đấu Sport Recife vs Ceara

số liệu thống kê
Sport Recife
Sport Recife
Ceara
Ceara
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sport Recife vs Ceara

Tất cả (29)
87'

Lucas Lima đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Igor Carius đã ghi bàn!

V À A A O O O - Igor Carius đã ghi bàn!

85'

Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Richardson.

85'

Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.

85'

Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Pablo.

84' Thẻ vàng cho Pedro Raul.

Thẻ vàng cho Pedro Raul.

83'

Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Pedro Raul đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pedro Raul đã ghi bàn!

83' V À A A A O O O Ceara ghi bàn.

V À A A A O O O Ceara ghi bàn.

81' Thẻ vàng cho Rafael Thyere.

Thẻ vàng cho Rafael Thyere.

75'

Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.

75'

Matheus Bahia rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.

74' Thẻ vàng cho Igor Carius.

Thẻ vàng cho Igor Carius.

73'

Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.

73'

Joao Silva rời sân và được thay thế bởi Igor Carius.

69'

Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Vina.

63'

Pedro Augusto rời sân và được thay thế bởi Sergio Oliveira.

50' Thẻ vàng cho Aderlan.

Thẻ vàng cho Aderlan.

46' Thẻ vàng cho Lucas Mugni.

Thẻ vàng cho Lucas Mugni.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Sport Recife vs Ceara

Sport Recife (4-2-3-1): Aderlan (13), Rafael Thyere (15), Joao Silva (6), Luan Candido (36), Ze Lucas (58), Pedro Augusto (28), Matheusinho (17), Romarinho (11), Derik Lacerda (18)

Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Vinicius Zanocelo (25), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Pedro Raul (9)

Sport Recife
Sport Recife
4-2-3-1
13
Aderlan
15
Rafael Thyere
6
Joao Silva
36
Luan Candido
58
Ze Lucas
28
Pedro Augusto
17
Matheusinho
11
Romarinho
18
Derik Lacerda
9
Pedro Raul
77
Fernandinho
10
Lucas Mugni
27
Antonio Galeano
25
Vinicius Zanocelo
97
Lourenco
79
Matheus Bahia
23
Willian Machado
3
Marllon
70
Fabiano
94
Bruno
Ceara
Ceara
4-2-3-1
Thay người
63’
Pedro Augusto
Sergio Oliveira
69’
Lucas Mugni
Vina
73’
Joao Silva
Igor Carius
75’
Matheus Bahia
Rafael Ramos
73’
Matheusinho
Chrystian Barletta
75’
Fernandinho
Pedro Henrique
85’
Ze Lucas
Pablo
85’
Antonio Galeano
Paulo Baya
85’
Pedro Raul
Richardson
Cầu thủ dự bị
Caique Franca
Gabriel
Felype Gabriel
Richard
Igor Carius
Rafael Ramos
Lucas Kal
Pedro Henrique
Rodrigo Atencio
Matheus Araujo
Sergio Oliveira
Aylon
Chrystian Barletta
Paulo Baya
Leo Pereira
Richardson
Goncalo Paciencia
Vina
Juan Ramirez
Lucas Lima
Pablo
Eder

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
26/07 - 2021
15/11 - 2021
Hạng 2 Brazil
03/07 - 2023
28/10 - 2023
21/06 - 2024
08/10 - 2024
VĐQG Brazil
18/05 - 2025
16/10 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
06/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
06/10 - 2025
H1: 1-0
03/10 - 2025
H1: 1-0
30/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-0
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
11/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2719442861B T T T T
2FlamengoFlamengo2717734058H T H B T
3CruzeiroCruzeiro2815852053T B H H H
4MirassolMirassol28131051749B H B T T
5Botafogo FRBotafogo FR2812791143H B T B B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo2810810138T B B T B
9Vasco da GamaVasco da Gama2810612336T T B T T
10RB BragantinoRB Bragantino2810612-936B H H T B
11GremioGremio289910-336T H T H B
12CearaCeara279810235H T B T H
13CorinthiansCorinthians288911-533B B H T B
14Atletico MGAtletico MG278910-533T H B T H
15InternacionalInternacional278811-832B H H T B
16Santos FCSantos FC278712-1131T H H B T
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza276615-1724B T B T B
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2721114-2117B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow